TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warmth

nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí

hơi nóng

 
Tự điển Dầu Khí

Độ nóng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

noãn khí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

noãn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Ấm áp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

warmth

warmth

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

warm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

heat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

warmth

Wärme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

warmth

Chaleur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

heat,warmth

[DE] Wärme

[EN] heat, warmth

[FR] Chaleur

[VI] Ấm áp

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

noãn khí

warmth

noãn

warm, warmth

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WARMTH

giọng, tiếng ám Như một đặc tính của âm thanh, tính sổng động (liveness) cùa âm trầm hay độ lớn của âm trằm trong âm trung.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

warmth

Độ nóng

Tự điển Dầu Khí

warmth

o   nhiệt, hơi nóng