Việt
nhiệt
hơi nóng
Độ nóng
noãn khí
noãn
Ấm áp
Anh
warmth
warm
heat
Đức
Wärme
Pháp
Chaleur
heat,warmth
[DE] Wärme
[EN] heat, warmth
[FR] Chaleur
[VI] Ấm áp
warm, warmth
WARMTH
giọng, tiếng ám Như một đặc tính của âm thanh, tính sổng động (liveness) cùa âm trầm hay độ lớn của âm trằm trong âm trung.
o nhiệt, hơi nóng