TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warm

ấm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nóng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sưởi ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sưởi ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật làm ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đun nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đun

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hâm ấm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nung nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

noãn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

warm

warm

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 warm up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warmth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

warm

Warm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Much better to stay in this moment, beside the warm fire, beside the warm help of his mentor.

Bám lại khoảnh khắc này, bên lò sưởi ấm áp, được bao bọc tron gsuwj giúp đỡ thân tình của ông thầy dễ chịu hơn nhiều.

A person born in July lives her life warm.

Ai sinh vào tháng Bảy sẽ sống cả đời trong ấm áp.

He expected them long ago and, in fact, has been waiting for them at the train station for some time, through comings and goings of the gray lady at no. 27 Spitalgasse, through many patterns of light on the Alps, through alterations of the air from warm to cool to wet.

Ông đã nghĩ là sẽ nhận được thuốc sớm hơn nhiều cơ, thậm chí còn ra nhà ga chờ mãi, còn bà lão tóc bạc ở số nhà 27 Spitalgasse cứ tới hỏi hoài mà lần nào cũng về tay không, trong khi ánh nắng trên rặng Alps đã nhiều lần thay đôi, những ngày ấm đã trở nên lạnh, rồi mưa.

How could she know that time will begin again, that she will be born again, will study at the gymnasium again, will show her paintings at the gallery in Zürich, will again meet her husband in the small library in Fribourg, will again go sailing with him in Thun Lake on a warm day in July, will give birth again, that her husband will again work for eight years at the pharmaceutical and come home one evening with a lump in his throat, will again throw up and get weak and end up in this hospital, this room, this bed, this moment.

Làm sao bà biết được thời gian sẽ lại bắt đầu, rằng bà sẽ lại tái sinh, sẽ lại đến trường trung học. Làm sao bà biết được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg. Làm sao bà biết được rằng vào một ngày tháng Bảy ấm áp mình sẽ lại đi thuyền với ông trên hồ Thun, rằng bà sẽ lại sinh con đẻ cái, rằng ông chồng sẽ lại làm việc tám năm trong một hãng bào chế dược phẩm và rồi một buổi chiều ông về nhà với khối u nơi thanh quản, sẽ lại ói mửa, yếu đi và giây phút này sẽ vào nằm trong nhà thương này, trong căn phòng này, trên cái giường này?

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

noãn

warm, warmth

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

warm

nung nóng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

warm

Đun, hâm ấm (thức ăn)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

warm

vật có nhiệt độ ấm Một vật nào đó tỏa ra một lượng nhiệt trung bình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warm

làm ấm

warm

sự sưởi ấm

warm

sưởi ấm

warm

vật làm ấm

warm

đun nóng

warm

làm nóng

warm, warm up

sự sưởi ấm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warm

nóng, ấm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warm- /pref/C_DẺO, NH_ĐỘNG/

[EN] warm

[VI] ấm, nóng

Wärm- /pref/NH_ĐỘNG/

[EN] warm

[VI] ấm, nóng

warm /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] warm

[VI] ấm, nóng

Tự điển Dầu Khí

warm

[wɔ:m]

o   ấm, nóng

§   warm a connection : đập vào đoạn nối

§   warm shutdown : ngừng tạm

§   warm stacking : cất giữ thiết bị

§   warm up : đập đoạn nối

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

warm

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

warm

warm

ad. almost hot; having or feeling some heat