warm /[varm] (Adj.; wärmer [’vermor], wärmste fvermsta])/
ấm;
ấm áp;
warmes Klima : khí hậu ấm áp ein warmer Winter : một mùa đông ấm áp ein warmes Essen : mật bữa ăn nóng der Sportler läuft sich warm : vận động viên đang làm nóng du musst dich warm halten : con phải giữ ấm ca thể mir wurde ganz warm ums Herz : tôi cảm thấy ấm áp trong lòng.
warm /[varm] (Adj.; wärmer [’vermor], wärmste fvermsta])/
ấm;
giữ cho cơ thể khỏi lạnh;
warme Kleidung : quần áo ẩm.
warm /[varm] (Adj.; wärmer [’vermor], wärmste fvermsta])/
nồng nhiệt;
nhiệt liệt;
nhiệt tình (eifrig, lebhaft, nachdrücklich);
weder warm noch kalt/nicht warm und nicht kalt sein (ugs.) : thờ ơ, không quan tâm, không chú ý.
warm /[varm] (Adj.; wärmer [’vermor], wärmste fvermsta])/
thắm thiết;
mặn nồng;
chân thành;
tận đáy lòng (tief empfunden);
warme Darikesworte : những lời cảm ơn chân thành
warm /hal.ten (st. V.; hat)/
giữ ấm;
giữ nhiệt;
warm /hal.ten (st. V.; hat)/
giữ được cảm tình (của ai);