begeistert /a/
dễ khoái trá (khoái chí, thích thú, phấn khỏi), phấn khỏi, nhiệt liệt; - sein (für A) khoái chí và...
Furore /f =, n -s/
nỗi] cuồng hoan, hân hoan, nhiệt liệt, thành tích vang dội.
flammend /a/
rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình.
handwarm /a/
ấm, ấm áp, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nồng nàn, thắm thiết.
warm /I a/
1. ấm, ấm áp; 2. nồng nhiệt, nhiệt liệt, nồng nàn, nồng thắm, thắm thiết, mặn nồng; wärmsten Dank! rất cám ơn, cám ơn nhiệt liệt; warm werden nóng lên, nóng bừng lên; für etw. (A) warm werden quan tâm, lưu tâm, chú ý đến, sốt sắng, thích thú vdi; noch nicht richtig warm sein dần vói (công việc); J-n - machen 1, cho ai thêm ấm áp; 2, bắt ai làm việc đổ mồ hôi sôi nưóc mắt; j-m den Kopfwarm machen phỉnh phò, lừa gạt, lùa phỉnh; II adv [một cách] ấm áp, nông nhiệt, nhiệt tình, nhiệt liệt; j-n warm setzen bỏ tù ai.
brünstig /a/
1. nồng nhiệt, say đắm, say sưa, thắm thiết, tha thiết, nhiệt thành, nhiệt liệt; 2. [bị] động đực.
Pathos /n =/
1. [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình, nhiệt liệt, xúc động, thông thiết, cảm xúc cao độ, xúc động, sôi nổi; 2. (sựl hưng phấn, phấn khỏi, câm hứng.
sehnlich /a/
thiét tha, tha thiết, thầm kín, nồng nhiệt, nồng nàn, thắm thiết, nhiệt liệt, nhiệt thành, say đắm, say sưa.
fulminant /a/
1. lắp lánh, nhấp nhánh, nhắp nháy, long lanh, sáng loáng, sáng ngời, sáng lóe, sáng chói; 2. rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình; 3. kêu ầm ầm, 4. đe dọa, hăm dọa, dọa nạt.
ungestüm /a/
1. vùn vụt, vun vút, nhanh chóng, maụ lẹ, chóp nhoáng, hiéu đông, sôi nổi; 2. mãnh liệt, khóc liệt, dữ dội, sôi nổi, sôi sục, mạnh mẽ, nhiệt liệt, hăng hái, hăng say, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng hậu, nhiệt tình.