TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lóng lánh

lóng lánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

long lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóe lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng loáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy nhỏ giọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy dòng dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu sáng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóe sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ánh lấp lánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
long lanh

long lanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ngời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập lòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chập chờn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ rực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắp nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngời.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng loáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng đục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ắn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật gân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tín hiệu bằng đèn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem gleisnerisch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng loáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa nạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫm nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ánh sáng lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớn hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

long lanh

 glisten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lóng lánh

 agonic line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to glint

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

glinting

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chatoyant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lóng lánh

blitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glänzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leuchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glänzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leuchtend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

funkelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lóng lánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprühend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schillern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perlen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schimmern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erglänzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
long lanh

glänzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

funkelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strahlend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glänzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

blitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

opalisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leuchtend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eklatant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleißend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

splendid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fulminant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wässrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wässerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glanzvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flammend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glitzerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glltzrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er Studien ihr Gesicht, bittet sie stumm, ihm ihre wahren Gefühle zu zeigen, forscht nach dem unscheinbarsten Hinweis, der geringsten Veränderung ihres Mienenspiels, dem kaum merklichen Erröten ihrer Wangen, der Feuchtigkeit ihrer Augen.

Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He studies her face, pleads silently for her true feelings, searches for the smallest sign, the slightest movement of her brow, the vaguest reddening of her cheeks, the moistness of her eyes.

Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sterne funkeln ìn der Nacht

những ngôi sao lấp lánh trong đêm.

in blankem Licht

trong ánh sáng chói lọi.

seine Augen flammten vor Zorn

ánh mắt ông ta lóe lên vì giận dữ.

ein Licht blinkt in der Feme

một ánh đèn nhấp nháy xa xa.

der Diamant strahlt

viển kim citcmg lấp lành.

das Meer erglänzt in der Sonne

mặt biển sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

ihre Zähne blitzten

hàm răng cô ấy sáng bóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein leuchtend es Beispiel

thí dụ điển hình.

blank er Náme

[cái] tên trong sạch; 2. trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi, nghèo khổ, nghèo khó, nghèo túng; ~

etw blank putzen

đánh đén sáng bóng, dọn sạch; -

ein glänzend er Reinfall

[sự] sụp đổ hoàn toàn; II adv [một cách] chói lọi, rực rô;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chatoyant

lóng lánh, có ánh lấp lánh

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lóng lánh,lấp lánh

to glint, glinting

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wässrig,wässerig /['ves(a)riẹ] (Adj.)/

long lanh; đẫm nước;

fun /kein [’forjkaln] (sw. V.; hat)/

tỏa ánh sáng lấp lánh; nhấp nháy; long lanh; lóng lánh;

những ngôi sao lấp lánh trong đêm. : die Sterne funkeln ìn der Nacht

blank /[blarjk] (Adj.)/

(dichter ) sáng ngời; sáng trưng; chói lọi; long lanh; lóng lánh; lấp lánh (hell, leuchtend);

trong ánh sáng chói lọi. : in blankem Licht

glanzvoll /(Adj.)/

chói lọi; long lanh; óng ánh; huy hoàng (festlich, prachtvoll, prunkhaft);

für /ren [’fliran] (sw. V.; hat) (geh.)/

lấp lánh; nhấp nháy; long lanh; lập lòe;

flam /men [’flaman] (sw. V.; hat)/

(geh ) bừng cháy; rực cháy; long lanh; hớn hở (vì xúc động, vì bị kích động);

ánh mắt ông ta lóe lên vì giận dữ. : seine Augen flammten vor Zorn

flammend /(Adj.)/

rực cháy; đỏ rực; long lanh; lấp lánh (sữahlend, funkelnd, leuch tend rot);

glitzerig,glltzrig /[’glits(3)ng] (Adj.) (ugs.)/

lấp lánh; nhấp nhánh; nhấp nháy; long lanh; sáng nhoáng (glitzernd);

blinken /[’blirjkan] (sw. V.; hat)/

lấp lánh; nhấp nháy; long lanh; lập lòe; chập chờn;

một ánh đèn nhấp nháy xa xa. : ein Licht blinkt in der Feme

Strahlen /(sw. V.; hat)/

lấp lánh; lóng lánh (glänzen, funkeln);

viển kim citcmg lấp lành. : der Diamant strahlt

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

lóng lánh; lấp lánh; long lanh; sáng ngời; sáng chói; tỏa sáng (funkeln, glitzern);

per /len (sw. V.)/

(hat) lóng lánh; lấp lánh; sáng ngời; óng ánh; nổi bọt; sủi bọt (rượu );

erglänzen /(sw. V.; ist) (geh.)/

chiếu sáng lên; lóe lên; bừng lên; óng ánh; lóng lánh; lấp lánh;

mặt biển sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời. : das Meer erglänzt in der Sonne

blitzen /(sw. V.; hat)/

lóe sáng; vụt sáng; sáng lên; sáng ngời; óng ánh; lóng lánh; lấp lánh; tỏa sáng; bóng nhoáng; sáng bóng;

hàm răng cô ấy sáng bóng. : ihre Zähne blitzten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

funkelnd /a/

lấp lánh, nhắp nhánh, nhấp nháy, long lanh, lóng lánh, sáng ngời.

opalisieren /vi/

lắp lánh, nhấp nhánh, long lanh, sáng loáng, trắng đục.

leuchtend /a/

sáng, phát quang, dạ quang, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, sáng chói; ein leuchtend es Beispiel thí dụ điển hình.

eklatant /a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh; rực rõ, rạng rõ, chói lọi, huy hoàng, lỗi lạc, lòe loẹt, sặc sô, diêm dúa; eklatant es Beispiel một tấm gương chói lọi, một thí dụ điển hình; 2. gây ắn tượng mạnh, làm chấn động, giật gân.

blinken /vi/

1. lấp lánh, nhấp nhánh, nhấp nháy, long lanh, lập lòe, chập chờn; 2. truyền tín hiệu bằng đèn (ánh sáng).

gleißend /a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, óng ánh, láp lánh; 2. xem gleisnerisch.

splendid /a/

1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.

blank /1 a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, sạch (như gương), trong; blank er Náme [cái] tên trong sạch; 2. trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi, nghèo khổ, nghèo khó, nghèo túng; blank und bloß trần truồng; blank er Draht (điện) dây trần, dây không cách điện; blank WáỊje vũ khí lạnh; vũ khí trắng, gươm đao, gươm giáo; blank er Neid lòng đô kị thâm độc, lòng ghen ghét độc địa; 3. cỏi mỏ, lộ liễu, trống trải, quang đãng, bằng phẳng, phẳng phiu; blank e Fläche binh nguyên mênh mông; II adv etw blank putzen đánh đén sáng bóng, dọn sạch; - schlagen (in) để trông.

glänzend /I a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngồi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, óng ánh, lắp lánh, bóng loáng, bóng lộn; 2. xuất sắc, chói lọi, rực rô, huy hoàng, tuyệt vài; ein glänzend er Reinfall [sự] sụp đổ hoàn toàn; II adv [một cách] chói lọi, rực rô;

fulminant /a/

1. lắp lánh, nhấp nhánh, nhắp nháy, long lanh, sáng loáng, sáng ngời, sáng lóe, sáng chói; 2. rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình; 3. kêu ầm ầm, 4. đe dọa, hăm dọa, dọa nạt.

sprühend /a/

lóng lánh, lắp lánh, long lanh, sáng ngòi.

schillern /vi/

lấp lánh, óng ánh, lóng lánh,

schimmer /m -s, =/

1. [sự] lấp lánh, lóng lánh, óng ánh, lập lòe, chập chôn; 2. tia (hi vọng..).

perlen II /vi/

1. lóng lánh, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, óng ánh; nổi bọt, sủi bọt; 2. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng loáng; 3. chảy nhỏ giọt, chảy dòng dòng, chảy thành tia; (về mắt) lã chã.

schimmern /vi/

lắp lánh, nhấp nhánh, óng ánh, lóng lánh, tỏa sáng, lập lòe, nhấp nháy, chập chôn.

glänzen /I vi/

1. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; rực sáng (về mắt); bóng lộn, bóng láng, bóng lên; 2. trội hơn, nổi bật hơn, ưu tú hơn, xuất sắc hơn; II vt làm sáng [bóng lộn].

blitzen /I vi/

1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glisten

long lanh

 agonic line

lóng lánh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

long lanh

glänzend (a), strahlend (a), funkelnd (a); glänzen vi, blitzen vi

lóng lánh

lóng lánh

glänzen vi, blitzen vi, leuchten vi, strahlen vi, glänzend (a), leuchtend (a), funkelnd (a); lóng lánh ngủ sắc schillern vi; làm lóng lánh (vài) moirieren vt; sự lóng lánh Schimmer m, Glanz m