Việt
huy hoàng
lộng lẫy
hào phóng
hậu hĩnh
sáng
chói
sáng láng
sáng ngôi
sáng trưng
chói lọi
long lanh
lóng lánh
óng ánh
lấp lánh
tráng lệ
hoa mĩ
hoa lệ
sang trọng
lãng phí
hoang phí
xa xỉ
xa phí
rộng rãi
hậu hĩ.
K rông rãi
sáng ngời
rực rỡ
Đức
splendid
splendid /[Jp..., sp...] (Adj.; -er, -(ejste)/
K (bildungsspr veraltend) rông rãi; hào phóng; hậu hĩnh (freigebig, großzügig);
(bildungsspr veraltend) sáng ngời; rực rỡ; huy hoàng; lộng lẫy (kostbar u prächtig);
splendid /a/
1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.