TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sáng

sáng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

trong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tươi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ngời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẵn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dã đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lùm sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lót dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nói nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi nói xẵng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi nói thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòe loẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa hoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buót tháu xương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem gleisnerisch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ e Torgelegenheit khả năng thuận lợi ném bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ắn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật gân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng choang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Kopf đầu óc sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: in ~ en Haufen hàng đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng loáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng loáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức ảnh ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực rỡ Farben holz'schnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der “*• Farbholzschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
chói sáng

chói sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buổi sáng

buổi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá sớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiểu sáng

chiểu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sang sảng

sang sảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sáng

bright

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clear

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plain

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shining

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shiny

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

glossy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luminous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lustrous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sáng

hell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leuchtend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

leuchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

farbenfroh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

licht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gläzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gescheit .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vormittag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leuchtfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühstücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grellfarbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strahlend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleißend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eklatant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glänzend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erleuchtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

splendid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blank-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schimmernd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lebhaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenlichtaufnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WeißerSonntag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glanzvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chói sáng

Helligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buổi sáng

morgendlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühzeitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiểu sáng

leuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sang sảng

glockenhell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lichtquelle

Nguồn sáng

Beleuchtung

Chiếu sáng

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Morgens um sieben Uhr stehen sie auf.

Sáng sáng họ dậy lúc bảy giờ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They rise at seven o’clock in the morning.

Sáng sáng họ dậy lúc bảy giờ.

Dawn.

Tảng sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein helles Zimmer

một căn phòng sáng sủa

draußen wird es schon hell

bên ngoài đã sáng rồi.

weißer Pfeffer

tièu trắng.

die Bäume im Herbst leuchteten golden

những cái cây trong mùa hè vàng ánh lên

aus ihren Augen leuchtete die Hoffnung

một niềm hy vọng ánh lèn trong đôi mắt nàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein leuchtend es Beispiel

thí dụ điển hình.

éine klar e Stimme

giọng nói trong trẻo; 2. dễ hiểu, rõ ràng, rõ;

ein klar er Verstand

trí tuệ minh mẫn;

ein klar er Kopf

đầu óc sáng

mit klar em Wind ségeln

chạy thuận gió; 5.: ~

j-m klar en Wein éinschenken nói

thật, nói hết sự thực; II adv [một cách] sáng sủa, trong trẻo, rõ ràng, dễ hiểu;

über etw. (A) ins klar e kommen

làm rõ, tìm hiểu, nhận thức, hiểu rõ;

sich (D) überj-n, über etw. A) im klar en sein

nhận thức rõ, hiểu rõ, có quan điểm rỗ ràng.

ein hell er Kopf

đầu óc sáng suốt; 4.: in ~ en

ein glänzend er Reinfall

[sự] sụp đổ hoàn toàn; II adv [một cách] chói lọi, rực rô;

ein erleuchtet er Kopf

người khôn ngoan.

blank er Náme

[cái] tên trong sạch; 2. trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi, nghèo khổ, nghèo khó, nghèo túng; ~

etw blank putzen

đánh đén sáng bóng, dọn sạch; -

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

blank

[EN] blank

[VI] Sáng, chói, trắng, sạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hell /[hei] (Adj.)/

sáng; sáng sủa;

một căn phòng sáng sủa : ein helles Zimmer bên ngoài đã sáng rồi. : draußen wird es schon hell

Gegenlichtaufnahme /die (Fot.)/

bức ảnh ngược; sáng;

WeißerSonntag /(christl. Kirche)/

sáng; trong; tươi; có màu sáng;

tièu trắng. : weißer Pfeffer

leuchten /(sw. V.; hat)/

sáng; bóng; ánh lên; lấp lánh; nhấp nháy;

những cái cây trong mùa hè vàng ánh lên : die Bäume im Herbst leuchteten golden một niềm hy vọng ánh lèn trong đôi mắt nàng. : aus ihren Augen leuchtete die Hoffnung

glanzvoll /(Adj.)/

sáng; sáng chói; xuất sắc; xuất chúng; tuyệt vời (ausgezeich - net);

farbenfroh /(Adj.)/

tươi; sáng; tươi sáng; chói lọi; rực rỡ Farben holz' schnitt; der “*• Farbholzschnitt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klar /adj/KT_DỆT/

[EN] bright

[VI] sáng, sáng bóng

Blank- /pref/CNSX/

[EN] bright

[VI] sáng, sáng bóng

schimmernd /adj/KT_DỆT/

[EN] lustrous

[VI] láng, bóng, sáng

lebhaft /adj/KT_DỆT/

[EN] bright

[VI] sáng, sáng bóng, tươi (màu)

leuchtend /adj/KT_DỆT/

[EN] bright

[VI] sáng, sáng bóng, sáng chói

blank /adj/CT_MÁY/

[EN] bright, plain

[VI] bóng, sáng, nhẵn, trơn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luminous

sáng, óng ánh

bright

bóng, sáng, nhẵn, trơn, sáng bóng

plain

bóng, sáng, nhẵn, trơn, bằng, phẳng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shining

sáng, sáng ngời

shiny

sáng , sáng loáng

glossy

sáng , sáng loáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bright

bóng, sáng

clear

sạch, sáng; thông (õng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bright

sáng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vormittag /a/

sáng; héute - sáng nay.

Leuchtfähigkeit /f = (vật lí)/

độ] chói, sáng; Leucht

frühstücken /(không tách) vi/

ăn] sáng, lót dạ, điểm tâm.

farbenfroh /a/

tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rô; nhiều mầu, tạp sắc, loang lổ, sặc sõ, lòe loẹt, hoa hoét.

grellfarbig /a/

tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rd.

Grelle /f =/

1. [đỗ] chói, sáng; [sự, tính chất] rỗ rệt, sâu sắc; 2. lòi nói nặng, lỏi nói xẵng, lôi nói thô.

leuchtend /a/

sáng, phát quang, dạ quang, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, sáng chói; ein leuchtend es Beispiel thí dụ điển hình.

grell /a/

1. tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rở, lòe loẹt, hoa hoét; 2. buót tháu xương.

strahlend /a/

1. sáng, tỏa sáng, rực sáng; 2. (vật lí) [thuộc] bức xạ, phóng xạ, phát xạ; 3.chói lọi, rực rô.

gleißend /a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, óng ánh, láp lánh; 2. xem gleisnerisch.

klar

lall, trong, sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa; klar werden 1, sáng ra, quang ra; 2, trỏ nên trong suốt (về dung dịch); éine klar e Stimme giọng nói trong trẻo; 2. dễ hiểu, rõ ràng, rõ; ein klar er Verstand trí tuệ minh mẫn; ein klar er Kopf đầu óc sáng suốt; 3. (hàng hải, máy bay) chuẩn bị (chạy, bay, chiến đấu...); 4. (hàng hải) đều đều (về gió); mit klar em Wind ségeln chạy thuận gió; 5.: klar e Torgelegenheit khả năng thuận lợi ném bóng (bóng nưóc); ♦ j-m klar en Wein éinschenken nói thật, nói hết sự thực; II adv [một cách] sáng sủa, trong trẻo, rõ ràng, dễ hiểu; über etw. (A) ins klar e kommen làm rõ, tìm hiểu, nhận thức, hiểu rõ; sich (D) überj-n, über etw. A) im klar en sein nhận thức rõ, hiểu rõ, có quan điểm rỗ ràng.

eklatant /a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh; rực rõ, rạng rõ, chói lọi, huy hoàng, lỗi lạc, lòe loẹt, sặc sô, diêm dúa; eklatant es Beispiel một tấm gương chói lọi, một thí dụ điển hình; 2. gây ắn tượng mạnh, làm chấn động, giật gân.

hell /I a/

1. sáng, sáng trưng, sáng chói, sáng choang, chói lọi; ein hell es Grün mầu xanh sáng; 2. ngân vang, âm vang, kêu vang; 3.: ein hell er Kopf đầu óc sáng suốt; 4.: in hell en Haufen [Scharen] hàng đám, hãng lũ; hell e Wahrheit sự thật hiển nhiên; hell e Verzweiflung [sự] thất bại hoàn toàn; II adv. - dénken dễ hiểu.

glänzend /I a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngồi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, óng ánh, lắp lánh, bóng loáng, bóng lộn; 2. xuất sắc, chói lọi, rực rô, huy hoàng, tuyệt vài; ein glänzend er Reinfall [sự] sụp đổ hoàn toàn; II adv [một cách] chói lọi, rực rô;

erleuchtet /vt a/

1. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, hóm; 2. sáng, chói, sáng chói, sáng ngòi, sáng trưng, chói lọi, óng ánh; 3. thông minh, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, khôn; ein erleuchtet er Kopf người khôn ngoan.

splendid /a/

1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.

blank /1 a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, sạch (như gương), trong; blank er Náme [cái] tên trong sạch; 2. trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi, nghèo khổ, nghèo khó, nghèo túng; blank und bloß trần truồng; blank er Draht (điện) dây trần, dây không cách điện; blank WáỊje vũ khí lạnh; vũ khí trắng, gươm đao, gươm giáo; blank er Neid lòng đô kị thâm độc, lòng ghen ghét độc địa; 3. cỏi mỏ, lộ liễu, trống trải, quang đãng, bằng phẳng, phẳng phiu; blank e Fläche binh nguyên mênh mông; II adv etw blank putzen đánh đén sáng bóng, dọn sạch; - schlagen (in) để trông.

Helligkeit /í =/

độ] chói sáng, sáng; [sự, tính chất] rõ rệt, rõ ràng, sâu sắc, minh bạch, khúc chiết, phân minh.

morgendlich /a/

thuộc] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.

frühzeitig /I a/

1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.

leuchten /vi/

1. chiểu sáng, phát sáng, tỏa sáng, sáng, nhấp nháy; lấp lánh, long lanh; 2. (nghĩa bóng) ánh lên, nảy ra, xuất hiện, thoáng qua.

glockenhell /a/

1. sang sảng, ngân vang, âm vang; 2. rõ ràng, trong, sáng, quang, trong trẻo, quang đãng, sáng sủa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sáng

1) hell (a), licht (a), leuchtend (a); leuchten vi, scheinen vi, gläzen vi;

2) buổi sáng Morgen m; sáng hôm. nay heute morgen;

3) (ngb) klug (a), gescheit (a).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đánh bóng

sáng

bright

bóng, sáng, dã đánh bóng

clear

sạch, sáng; trong; trông; lùm sạch, lọc; thông (ống)