Việt
sang sảng
ngân vang
âm vang
rõ ràng
trong
sáng
quang
trong trẻo
quang đãng
sáng sủa.
trong thanh
Đức
glockenhell
glockenhell /(Adj.)/
sang sảng; ngân vang; (tiếng cười, giọng nói) trong thanh (như tiếng chuông);
glockenhell /a/
1. sang sảng, ngân vang, âm vang; 2. rõ ràng, trong, sáng, quang, trong trẻo, quang đãng, sáng sủa.