Intervall /[intar'val], das; -s, -e/
(Musik) quãng;
schnellen /(sw. V.)/
(hat) ném nhanh;
quăng;
quẳng;
vứt;
lia;
ông ta quẳng dây câu xuống nước. : er schnellt die Angelschnur ins Wasser
schupfen /[jopfon] (sw. V.; hat) (südd., Schweiz., österr.)/
quăng;
ném (werfen);
ném một quả bóng. : einen Ball schupfen
Halo /[’hatlo], der; -[s], -s u. Halonen/
(Physik) quầng (mặt trăng, mặt trời);
một quầng quánh mặt trời. 2 : ein Halo úm die Sonne : (Med.) quầng (quanh) mắt.
Aureole /[aure'odo], die; -, -n/
(Meteor ) quầng (quanh mặt trời, mặt trăng);
Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/
quầng (mắt );
quầng thâm quanh mắt. : dunkle Ränder um die Augen
Erz /[e:rts, erts], das; -es, -e/
quặng (metall haltiges Mineral);
hinwerfen /(st. V.; hat)/
ném;
vứt;
quẳng;
quăng (vào chỗ nào);
Lichthof /der/
(selten) quầng;
tán;
pfeffern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ném;
vứt;
quẳng;
quăng;
lia;
liệng;
nó quẳng cái cặp vào góc phòng. : er pfefferte seine Schul tasche in die Ecke