Việt
Quảng
Anh
vast
large
Đức
breit
weit
ausgedehnt
groß
bekannt
verbreitet .
Gerade jetzt, an einem sonnigen Nachmittag, steht eine Frau mitten auf dem Bahnhofplatz und wartet auf einen bestimmten Mann.
Ngay lúc này đây, vào một buổi chiều có nắng, một người đàn bà đứng ngay giữa quảng trường trước nhà ga chờ một người đàn ông.
Just now, on a sunny afternoon, a woman stands in the middle of the Bahnhofplatz, waiting to meet a particular man.
v Werbung und spezielle Werbeprogramme
Quảng cáo và các chương trình quảng cáo đặc biệt
v Durchführung von Werbeaktionen
Thực hiện các chương trình quảng bá
v Werden regelmäßige Werbeaktionen durchgeführt?
Các chiến dịch quảng cáo định kỳ có được thực hiện không?
quảng
1) breit (a), weit (a), ausgedehnt (a), groß (a);
2) bekannt (a), verbreitet (a).
vast, large
tên xứ Quảng Bình, Quảng Ðông, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, quảng bá, quảng cáo, quảng đại, quảng giao, sâu quảng.