TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quảng

Quảng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

quảng

vast

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

large

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

quảng

breit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgedehnt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

groß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbreitet .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gerade jetzt, an einem sonnigen Nachmittag, steht eine Frau mitten auf dem Bahnhofplatz und wartet auf einen bestimmten Mann.

Ngay lúc này đây, vào một buổi chiều có nắng, một người đàn bà đứng ngay giữa quảng trường trước nhà ga chờ một người đàn ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now, on a sunny afternoon, a woman stands in the middle of the Bahnhofplatz, waiting to meet a particular man.

Ngay lúc này đây, vào một buổi chiều có nắng, một người đàn bà đứng ngay giữa quảng trường trước nhà ga chờ một người đàn ông.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werbung und spezielle Werbeprogramme

Quảng cáo và các chương trình quảng cáo đặc biệt

v Durchführung von Werbeaktionen

Thực hiện các chương trình quảng bá

v Werden regelmäßige Werbeaktionen durchgeführt?

Các chiến dịch quảng cáo định kỳ có được thực hiện không?

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quảng

1) breit (a), weit (a), ausgedehnt (a), groß (a);

2) bekannt (a), verbreitet (a).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quảng

vast, large

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quảng

tên xứ Quảng Bình, Quảng Ðông, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, quảng bá, quảng cáo, quảng đại, quảng giao, sâu quảng.