TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgedehnt

mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgedehnt

extensive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

expanded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgedehnt

ausgedehnt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3 Die Piezokristalle haben sich ausgedehnt, der Injektor ist geöffnet.

3 Khối tinh thể áp điện đã giãn ra và van phun mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgedehnt /(Adj.; -er, -este)/

(bị) kéo dài (thời gian);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgedehnt /a/

rộng lón, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgedehnt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] expanded (được)

[VI] (được) mở rộng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgedehnt

extensive