hinziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo dài (thời gian);
ausgedehnt /(Adj.; -er, -este)/
(bị) kéo dài (thời gian);
zerdehnen /(sw. V.; hat) (selten)/
kéo dài (giọng, âm);
schleppen /(sw. V.; hat)/
kéo dài;
vụ án đã kéo dài han ba năm rồi. : der Prozess schleppt sich nun schon über drei Jahre
erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/
kéo dài (trong một khoảng thời gian);
những cuộc nghiên cứu của ông ấy kéo dài đến hơn mười năm. : seine Forschungen erstreckten sich über zehn Jahre
längen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
kéo dài;
nối dài;
hinziehen /(unr. V.)/
trải dài;
kéo dài [an, über + Akk : đến ];
strecken /(sw. V.; hat)/
trải dài;
kéo dài;
cánh rừng trải dài nhiều kí lô mét. : der Wald streckt sich mehrere Kilometer in die Länge
anhalten /(st. V.; hat)/
tiếp tục;
kéo dài (andauem, fortdauem);
thời tiết tốt vẫn còn kéo dài. : das schöne Wetter hält immer noch an
andauernd /(Adj,)/
dai dẳng;
kéo dài;
durativ /['du:rati:f] (Adj.) (Sprachw.)/
kéo dài;
trong thời gian dài (andauernd, anhaltend);
aufhalten /(st. V.; hat)/
trì hoãn;
kéo dài;
quấy rầy (abhalten, stören);
renken /(sw. V.; hat) (veraltet)/
kéo dài;
kéo căng;
căng ra;
recken /(sw. V.; hat)/
(landsch ) kéo dài;
kéo căng;
kéo thẳng;
kéo thẳng quần áo vừa giặt (khi phơi). : Wäsche recken
verschleppen /(sw. V.; hat)/
kéo dài (công việc);
trì hoãn;
lần khân (hinaus ziehen);
bestehen /(unr. V.; hat)/
tiếp tục;
tiếp diên;
kéo dài (fortdauem, bleiben, Bestand haben);
trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa. : bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen
schleppend /(Adj.)/
kéo dài;
dai dẳng;
trường kỳ;
schleppend /(Adj.)/
đủng đỉnh;
chậm rãi;
kéo dài;