TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prolong

kéo dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mở rộng thác triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ống góp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nối cổ bình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

prolong

prolong

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

prolong

verlängern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prolong

ống góp, ống tiếp, ống nối cổ bình

Từ điển toán học Anh-Việt

prolong

kéo dài, mở rộng thác triển

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlängern

prolong

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prolong

To extend in time or duration.