Việt
kéo dài
mở rộng thác triển
ống góp
ống tiếp
ống nối cổ bình
Anh
prolong
Đức
verlängern
ống góp, ống tiếp, ống nối cổ bình
kéo dài, mở rộng thác triển
To extend in time or duration.