Việt
nối thêm
làm dài thêm
kéo dài
nổi dài
nổi thêm
chắp thêm
nối
đáp lại
kéo dài thôi hạn
gia hạn
pha loãng
làm loãng
cho thêm thôi gian .
Anh
extend
prolong
to renew
stretch
elongate/extend
Đức
verlängern
ausdehnen
strecken
dehnen
Pháp
renouveler
Grundsätzlich hat man größere Gestaltungsmöglichkeiten bei Pressteilen aus Duromeren, da dickere Wandungen zu keinen Einfallstellen führen, sondern nur die Härtezeit verlängern.
Về cơ bản, có nhiều cách thiết kế đối với các bộ phận ép bằng nhựa nhiệt rắn, do độ dày thành lớn hơn nên không xảy ra hiện tượng co lõm nhưng làm kéo dài thời gian hóa cứng.
Inhibitoren haben im Vergleich zu den Beschleunigern eine gegenteilige Wirkungsweise. Sie verzögern die Vernetzungsreaktion, um z. B. die Verarbeitungsdauer (Topfzeit) des Reaktionsgemisches zu verlängern.
Chất ức chế có tác dụng ngược lại so với chất gia tốc, trì hoãn phản ứng kết mạng nhằm kéo dài thời gian xử lý (thời gian trộn) hỗn hợp phản ứng,
Richten von hochkantig verbogenen Teilen erfolgt ebenfalls durch Streckschläge, um die beim Biegen verkürzte Seite wieder zu verlängern (Bild 3).
Gò chỉnh phẳng đối với những chi tiết có cạnh bị bẻ cong cũng xảy ra tương tự như thế qua búa dần, để cạnh bị ngắn vì cong được kéo dài trở lại (Hình 3).
Um die Schaltqualität zu verbessern und die Standzeit der Schaltelemente (Lamellenkupplungen) zu verlängern wird durch kurzzeitiges Spätverstellen der Zündung bei Ottomotoren das Motormoment während der Schaltvorgänge reduziert.
Để cải thiện chất lượng sang số và kéo dài tuổi thọ của các chi tiết chuyển số (ly hợp nhiều đĩa), momen động cơ được giảm xuống trong quá trình chuyển số bằng cách làm trễ việc đánh lửa trong khoảng thời gian ngắn ở động cơ xăng.
verlängern, ausdehnen, strecken (in die Länge ziehen)
dehnen, ausdehnen, verlängern
verlängern /vt/
1. kéo dài, nổi dài, nổi thêm, chắp thêm, nối, đáp lại; 2. kéo dài thôi hạn, gia hạn; 3. pha loãng, làm loãng; 4. (thể thao) cho thêm thôi gian (chơi).
verlängern /vt/XD/
[EN] stretch
[VI] nối thêm, làm dài thêm
verlängern /RESEARCH/
[DE] verlängern
[EN] to renew
[FR] renouveler