Việt
kéo dài
nổi dài
nổi thêm
chắp thêm
nối
đáp lại
kéo dài thôi hạn
gia hạn
pha loãng
làm loãng
cho thêm thôi gian .
Đức
verlängern
verlängern /vt/
1. kéo dài, nổi dài, nổi thêm, chắp thêm, nối, đáp lại; 2. kéo dài thôi hạn, gia hạn; 3. pha loãng, làm loãng; 4. (thể thao) cho thêm thôi gian (chơi).