Verlängerung /f =, -en/
1. [sự] kéo dài, nổi dài, chắp, lai; 2. [sự] kéo dài thdi hạn, gia hạn; 3. (thể thao) thòi gian bổ sung.
verlängern /vt/
1. kéo dài, nổi dài, nổi thêm, chắp thêm, nối, đáp lại; 2. kéo dài thôi hạn, gia hạn; 3. pha loãng, làm loãng; 4. (thể thao) cho thêm thôi gian (chơi).