TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi dài

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài thdi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi gian bổ sung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài thôi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm thôi gian .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nổi dài

Verlängerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlängern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jeder Kettfaden bindet im Rapport nur einmal ab, dadurch entstehen lange Flottungen, die die Eigenschaften prägen.

Mỗi sợi dọc trong ráppo chỉ đan xen một lần, qua đó phát sinh các vân nổi dài, tạo nên nét đặc trưng của loại vải này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlängerung /f =, -en/

1. [sự] kéo dài, nổi dài, chắp, lai; 2. [sự] kéo dài thdi hạn, gia hạn; 3. (thể thao) thòi gian bổ sung.

verlängern /vt/

1. kéo dài, nổi dài, nổi thêm, chắp thêm, nối, đáp lại; 2. kéo dài thôi hạn, gia hạn; 3. pha loãng, làm loãng; 4. (thể thao) cho thêm thôi gian (chơi).