Việt
kéo dài
nổi dài
chắp
lai
kéo dài thdi hạn
gia hạn
thòi gian bổ sung.
Đức
Verlängerung
Verlängerung /f =, -en/
1. [sự] kéo dài, nổi dài, chắp, lai; 2. [sự] kéo dài thdi hạn, gia hạn; 3. (thể thao) thòi gian bổ sung.