TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối thêm

nối thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găn thèm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm dài thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nối thêm

 addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 append

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

append

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stretch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nối thêm

verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlängern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zügesellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für diese Mischungen wird eine zweite Mischstufe auf dem Walzwerk oder im Innenmischer nachgeschaltet.

Đối với loại hỗn hợp này, một quá trình trộn thứ hai được kết nối thêm vào hệ thống cán hoặc bên trong máy trộn kín.

Diese kann durch Spezialschnecken noch verbessert werden.

Sự đồng nhất còn có thể được cải thiện bởi các loại trục vít có cấu trúc đặc biệt, thí dụ dụng cụ cắt và trộn được bố trí ghép nối thêm trên trục vít. .

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Erweiterung des Systems ist durch Einfügen eines weiteren Knotens in den Ring möglich.

Quy mô mạng có thể tăng lên bằng cách nối thêm nút mạng vào vòng.

Bei diesem System wird in den Sekundärstromkreis ein Messwiderstand von ca. 240 O geschaltet.

Trong hệ thống này, một điện trở đo khoảng 240 Ω được nối thêm vào mạch điện thứ cấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zügesellen /vt (D)/

sát nhập, sáp nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm, nối thêm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlängern /vt/XD/

[EN] stretch

[VI] nối thêm, làm dài thêm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

append

găn thèm, nối thêm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nối thêm

verbinden vt; sự nối thêm Folge f, Verbindung f, Anschluß m, Verkettung f, Ankettung f; sự nối thêm sợi canh (dệt) Knüpfen n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition, append

nối thêm

Thêm vào một file.

addition

nối thêm