zügesellen /vt (D)/
sát nhập, sáp nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm, nối thêm;
aggregieren /vt/
1. sáp nhập, gia thêm, phụ thêm; 2. biệt phái, đậc phái, đặt dưói quyền.
würzen /vt (m/
vt (mit D) 1. nêm, , cho thêm, gia thêm, tra thêm; 2. làm vui thích, gây khoái cảm.
nadilegen /vt/
kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm
ztinehmen /I vỉ/
1. lên, dâng lên, tăng lên, tăng cưông, xúc tiến; an Verstand ztinehmen thông minh hơn lên; 2.: (an Gewicht) ztinehmen béo lên, đẫy lên, lên cân; II vt 1. thêm... vào, sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm; 2. lên cân, béo lên, đẫy lên.