Hinziigabe /f =, -n/
sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; [sự, phần, khoản, món] tăng thêm, bổ sung.
gewürzt /a/
1. [được] nêm [gia vị], cho thêm [gia vị]; tra thêm [gia vị]; 2. (nghĩa bóng) có duyên, có duyên ngầm.
hinzugeben /vt/
thêm... vào, bổ sung, cho thêm, cho miéng thêm cho đủ cân; hinzu
Beigabe /f =, -n/
sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm, tăng thêm, phụ gia.
anmachen /vt/
1. lắp, dóng, gắn, găm, dính; 2. nêm, tra thêm, cho thêm; 3.
würzen /vt (m/
vt (mit D) 1. nêm, , cho thêm, gia thêm, tra thêm; 2. làm vui thích, gây khoái cảm.
Zugabe /f =, -n/
1. [sự] cho thêm; miểng thêm cho đủ cân; 2. giải thưỏng, giải, bản phụ lục (không phải trả thêm tiền); 3. [sự] biểu diễn lần hai, biểu diễn lại (của nghệ sĩ).
nadilegen /vt/
kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm
Zliordnen /vt/
làm cho... có, cho thêm, bắt... khuất phục, chinh phục, bắt... phục tùng, đặt dưói quyền điều khiển [chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo]; biệt phái, dậc phái.
zugeben /vt/
1. cho thêm, bổ sung; 2. đồng ý, tán thành, tán đồng, công nhận, thừa nhận, nhận thấy, nhận rõ; zugegeben, daß... giả dụ rằng.
beigeben /vt/
1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.