TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho thêm

cho thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có duyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có duyên ngầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho miéng thêm cho đủ cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vui thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây khoái cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản phụ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn lần hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho... có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt dưói quyền điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm... theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klein ~ khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cho thêm

 dope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cho thêm

zugeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinziigabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewürzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzugeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beigabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

würzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nadilegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zliordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beigeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Schmierung der Kompressoren wird dem Kältemittel Kälteöl zugegeben.

Để bôi trơn máy nén khí, dầu bôi trơn được cho thêm vào môi chất làm lạnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese kann mit entsprechenden Stabilisatoren vermieden werden.

Có thể tránh được điều này bằng cách cho thêm chất ổn định vào.

Zum Aushärten wird den Novolaken Hexamethylentetramin (kurz „hexa") zugegeben.

Để biến cứng hoàn toàn Novolak, hexamethylentetramin (gọi tắt là "hexa") được cho thêm vào.

Bei einem geschlossenen Kreislauf werden deshalb Korrosionsinhibitoren zugesetzt.

Vì thế trong một vòng tuần hoàn khép kín, chất chống rỉ sét phải được cho thêm vào nước.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

800 μL Edwards-Puffer zugeben.

cho thêm vào 800 μL đệm Edwards.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klein beigeben

khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etwas Suppe nachgeben

cho thêm ai một ít xúp.

jmdm. etw. zugeben

cho ai thêm cái gì

der Sänger gab noch ein Volks lied zu

ca sĩ hát thêm một bài dân ca.

dem Vogel im Käfig wurde ein Weibchen zugesellt

một con chim mái được thả chung vào chuồng với con chim trổng.

' weil das Obst nicht mehr frisch war, hat der Kaufmann noch etwas draufgegeben

vì trái cây không còn tươi nữa cho nên người bán hàng đã cho thêm một vài quả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinziigabe /f =, -n/

sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; [sự, phần, khoản, món] tăng thêm, bổ sung.

gewürzt /a/

1. [được] nêm [gia vị], cho thêm [gia vị]; tra thêm [gia vị]; 2. (nghĩa bóng) có duyên, có duyên ngầm.

hinzugeben /vt/

thêm... vào, bổ sung, cho thêm, cho miéng thêm cho đủ cân; hinzu

Beigabe /f =, -n/

sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm, tăng thêm, phụ gia.

anmachen /vt/

1. lắp, dóng, gắn, găm, dính; 2. nêm, tra thêm, cho thêm; 3.

würzen /vt (m/

vt (mit D) 1. nêm, , cho thêm, gia thêm, tra thêm; 2. làm vui thích, gây khoái cảm.

Zugabe /f =, -n/

1. [sự] cho thêm; miểng thêm cho đủ cân; 2. giải thưỏng, giải, bản phụ lục (không phải trả thêm tiền); 3. [sự] biểu diễn lần hai, biểu diễn lại (của nghệ sĩ).

nadilegen /vt/

kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm

Zliordnen /vt/

làm cho... có, cho thêm, bắt... khuất phục, chinh phục, bắt... phục tùng, đặt dưói quyền điều khiển [chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo]; biệt phái, dậc phái.

zugeben /vt/

1. cho thêm, bổ sung; 2. đồng ý, tán thành, tán đồng, công nhận, thừa nhận, nhận thấy, nhận rõ; zugegeben, daß... giả dụ rằng.

beigeben /vt/

1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgeben /(st. V.; hat)/

cho thêm; đưa thêm;

cho thêm ai một ít xúp. : jmdm. etwas Suppe nachgeben

zuschustern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cho thêm; hỗ trợ thêm (một khoản tiền);

nachfullen /(sw. V.; hat)/

cho thêm; bỏ thêm vào;

zugeben /(st V.; hat)/

cho thêm; bổ sung; thêm vào;

cho ai thêm cái gì : jmdm. etw. zugeben ca sĩ hát thêm một bài dân ca. : der Sänger gab noch ein Volks lied zu

zugesellen /sich (sw. V.; hat)/

thêm vào; bổ sụng; cho thêm (hinzufügen, -geben);

một con chim mái được thả chung vào chuồng với con chim trổng. : dem Vogel im Käfig wurde ein Weibchen zugesellt

draufgeben /(st. V.; hat)/

cho thêm; đưa thêm; tặng thêm;

vì trái cây không còn tươi nữa cho nên người bán hàng đã cho thêm một vài quả. : ' weil das Obst nicht mehr frisch war, hat der Kaufmann noch etwas draufgegeben

zuschießen /(st. V.)/

(hat) (ugs ) cho thêm; đưa thêm; bổ sung thêm;

zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đổ thêm vào; bỏ thêm vào; cho thêm (dazutun);

nachlegen /(sw. V.; hat)/

gia thêm; cho thêm; tăng thêm; phụ thêm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dope /điện lạnh/

cho thêm

 dope

cho thêm