Việt
kê
lót
đặt
để
thêm
gia thêm
cho thêm
tăng thêm
phụ thêm
Đức
nadilegen
nadilegen /vt/
kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm