konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(Sprachw ) đặt (câu);
legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
đặt;
để;
đặt tay lèn mũ để chào : die Hand zum Gruß an die Mütze legen nàng ngả đầu tựa vào vai chàng' , leg die Füße nicht auf den Sessel!: đừng đề chân lên ghế! : sie legte ihren Kopf an seine Schulter cho một đứa bé bú. : ein Kind an die Brust legen
auslegen /(sw. V.; hat)/
(Technik) lắp;
đặt;
đặt cáp. : Kabel auslegen
niedersetzen /(sw. V.; hat)/
đặt;
để (cái gì) xuống;
đặt chiếc va ly xuống : einen Koffer niedersetzen
postieren /(sw. V.; hat)/
đặt;
để;
dựng;
hắn đặt cây đèn lên bàn. : er postierte den Leuchter auf den Tisch
hinlegen /(sw. V.; hat)/
để;
đặt;
sắp sẵn (ở một chỗ aằò);
để cho ai một tờ giấy (nhắn tin). : jmdm. einen Zettel hinlegen
verlegen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) đặt;
lắp;
lắp đặt (đường ống, cáp V V );
hinjtun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
để;
đặt;
đưa (cho, bỏ, tra) vào chỗ nào;
tao biết bỏ nó vào chỗ nào bây giờ? : wo soll ich . ihn bloß hintun?
Stellen /(sw. V.; hat)/
đặt;
để;
đặt đứng;
dựng;
cắm hoa vào bỉnh. : die Blumen in die Vase stellen
unterbringen /(unr. V.; hat)/
xếp;
đặt;
bỏ vào;
cất;
cất đồ gỗ cữ xuống tầng hầm. : die alten Möbel im Keller unter bringen