TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 place

bãi cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm dân cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân bãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ thị vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi hạ cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp đặt dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp đặt từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xem bố trí trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bằng vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm điện thoại tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quảng trường công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 place

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locus diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

landing ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observation location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delivery order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

page layout view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locality plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 province

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

far field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dial central office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

public area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 esplanade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

bãi cát (bờ biển)

 place /xây dựng/

bãi cát (bờ biển)

 place /xây dựng/

điểm dân cư

 place /y học/

bãi cát (bờ biển)

 place /xây dựng/

rải (vật liệu)

 place

sân bãi

 place /xây dựng/

đặt (cốt thép)

 place, pour /xây dựng/

đổ (bê tông)

 location, place

địa điểm

 place, settlement /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

điểm dân cư

 lay, place

chất vào

locus diagram, place

đồ thị vị trí

landing ground, place

bãi hạ cánh

observation location, place

nơi quan sát

delivery order, place

giao hàng

asphalt overlay, place

rải nhựa đường

data layout, place, spacing

xếp đặt dữ liệu

remote mount, mount, place

lắp đặt từ xa

Nhét đĩa vào trong ổ đĩa. Lắp đặt phần cứng, như board mẹ, ổ đĩa, và các bộ điều hợp chẳng hạn.

page layout view, place, settle, set-up

xem bố trí trang

locality plan, piece, place, province, regional

mặt bằng vùng

far field, fill area, locality, place, range

miền xa

Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.

dial central office, place, post position, set-up

trạm điện thoại tự động

public area, esplanade, landing, park, place, square

quảng trường công cộng