Việt
bãi cát
bờ cát
bờ biển cát
-e
cát
bãi nông
bãi bồi
Anh
sand beach
sand bank
place
beach
sand
sand flat
hurst
sandbank
Đức
Sandbank
Sandstrand
Sand
gróber Sand
cát thô;
Sand /m -(e)s,/
1. cát; gróber Sand cát thô; 2. [cái] bãi nông, bãi bồi, bãi cát; ♦
Sandbank /die (PI. ...bänke)/
bãi cát; bờ cát;
Sandstrand /der/
bờ biển cát; bãi cát;
bãi cát (bờ biển)
place /xây dựng/
sand /y học/
sand flat /y học/
sand bank /y học/
beach /y học/
hurst /y học/
sandbank /y học/
place /y học/