Việt
bãi nông
bãi bồi
bãi cạn
chỗ nông
chỗ nông .
bãi lầy.
-e
cát
bãi cát
bãi lầy
dải đất cạn nằm giữa đất liền và các đảo ở vùng Bắc Hải
chỗ nước cạn ~ gley soil đất glây ch ỗ n ước cạ n
chỗ cạn
bãi ngầm coral ~ bãi san hô inshore ~ bãi sông shallow ~ bãi nông
Anh
shoal
shallow
ford
shallows
Đức
Schlickwatt
Untiefe
Untiefen
Wattenmeer
Flachwasser
Watt II
Sand
Watt
gróber Sand
cát thô;
bãi nông, chỗ nước cạn ~ gley soil đất glây ch ỗ n ước cạ n
bãi nông, chỗ cạn ; bãi ngầm coral ~ bãi san hô inshore ~ bãi sông shallow ~ bãi nông
Schlickwatt /das/
bãi nông; bãi bồi; bãi lầy;
Watt /[vat], das; -[e]s, -en/
bãi nông; bãi bồi; dải đất cạn nằm giữa đất liền và các đảo ở vùng Bắc Hải (Đức và Hà Lan);
Watt II /n -(e)s, -en (thổ ngữ)/
bãi nông, bãi bồi, chỗ nông (ở bô).
Schlickwatt /n -(e)s, -en/
cái] bãi nông, bãi bồi, bãi lầy.
Sand /m -(e)s,/
1. cát; gróber Sand cát thô; 2. [cái] bãi nông, bãi bồi, bãi cát; ♦
Untiefe /f/VT_THUỶ/
[EN] shoal
[VI] bãi cạn, bãi nông (địa lý)
Untiefen /f pl/VT_THUỶ/
[EN] shallows
[VI] bãi nông, chỗ nông
Wattenmeer /nt/VT_THUỶ/
[VI] bãi nông, bãi cạn (địa lý)
Flachwasser /nt/VT_THUỶ/
ford, shallows /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
shoal /giao thông & vận tải/
bãi nông (địa lý)
ford /xây dựng/
shallows /xây dựng/
shoal /xây dựng/