Việt
bãi bồi
bãi nông
bãi cạn
biển Wadden
bãi nổi.
bãi nỗi
Anh
shoal
Wadden Sea
tidal flat
Đức
Wattenmeer
Watt
Pháp
slikke
vasière
vey
wadden
Watt,Wattenmeer /SCIENCE/
[DE] Watt; Wattenmeer
[EN] tidal flat
[FR] slikke; vasière; vey; wadden
Wattenmeer /das; -[e]s, -e/
bãi bồi; bãi nỗi;
Wattenmeer /n -(e)s, -e/
bãi bồi, bãi nổi.
[EN] Wadden Sea
[VI] biển Wadden [vùng biển cạn dọc bờ biển Hà Lan, Đức, Đan Mạch]
Wattenmeer /nt/VT_THUỶ/
[EN] shoal
[VI] bãi nông, bãi cạn (địa lý)