TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi bồi

bãi bồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng bị ngập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi lầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi nỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất bồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù sa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải đất cạn nằm giữa đất liền và các đảo ở vùng Bắc Hải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vaczea

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng rậm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất liền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lục địa abrasion table ~ vùng đất mặn bằng mài mòn arable ~ đất canh tác back ~ miền đất phía sau bad ~ đất xấu bench ~ bãi thềm mài mòn bottom ~ vùng trũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy thung lũng buckshot ~ đất chứa sắt dead ~ trđ . địa thế không quan sát được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

" khoảng chết " derelict ~ đất tân bồi eustatic ~ vùng đất tĩnh flood ~ bãi tràn forest ~ vùng rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất rừng hilly ~ đất đồi impossible ~ miền không triển vọng inundated ~ vùng ngập lụt karroo ~ đất karu low ~ đất trũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất thấp marginal ~ đất ven biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất ven rìa marsh ~ đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất được cải tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất được khai phá relic ~ gò sót nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút saline ~ đất mặn sour ~ đất chua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất sét chua submarginal ~ đất sát rìa table ~ vùng đất phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng bằng tectonic ~ lục địa kiến tạo undulating ~ địa hình uốn lượn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng đất gồ ghề vega ~ vùng đất thoáng bằng phẳng virgin ~ đất mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất trinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bồi đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bãi bồi

 alluvial flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flood land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flood-plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land accretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

varzea

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

land

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

land accretion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bãi bồi

Wattenmeer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlickwatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inundationsbett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inundationsgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Watt II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwemmland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Watt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landzuwachs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gróber Sand

cát thô;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landzuwachs /m/KTC_NƯỚC/

[EN] land accretion

[VI] sự bồi đất; bãi bồi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

varzea

vaczea ; bãi bồi, rừng rậm ( ở mi ền nhiệt đớ i ẩ m Braxin)

land

đất; mặt đất; đất liền, lục địa abrasion table ~ vùng đất mặn bằng mài mòn arable ~ đất canh tác back ~ miền đất phía sau bad ~ đất xấu bench ~ bãi thềm mài mòn bottom ~ vùng trũng, bãi bồi (bị ngập khi có lũ); đáy thung lũng buckshot ~ đất chứa sắt (kết hạch limonit) dead ~ trđ . địa thế không quan sát được , " khoảng chết " derelict ~ đất tân bồi (phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút) eustatic ~ vùng đất tĩnh (không nâng lên và hạ xuống) flood ~ bãi tràn forest ~ vùng rừng, đất rừng hilly ~ đất đồi impossible ~ miền (đất) không triển vọng inundated ~ vùng ngập lụt karroo ~ đất karu (vùng cao nguyên đất sét ở Nam Phi) low ~ đất trũng, đất thấp marginal ~ đất ven biển, đất ven rìa marsh ~ đầm lầy, đất lầy mature ~ vùng đất trong giai đoạn trưởng thành moor ~ đất lầy moss ~ đầm rêu overflowed ~ đất bị ngập peat ~ đất than bùn previously cultivated ~ đất trồng trọt cũ probable oil ~ vùng triển vọng có dầu proved oil ~ vùng chính xác có dầu reclaimed ~ đất được tháo khô; đất được cải tạo, đất được khai phá relic ~ gò sót (đất bồi tích lộ giữa (dòng) nước, phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút) saline ~ đất mặn sour ~ đất chua, đất sét chua submarginal ~ đất sát rìa table ~ vùng đất phẳng, cao nguyên, đồng bằng tectonic ~ lục địa kiến tạo undulating ~ địa hình uốn lượn, vùng đất gồ ghề vega ~ vùng đất thoáng bằng phẳng virgin ~ đất mới, đất trinh, đất chưa khai warp ~ đất bồi wash ~ bãi sông (khi có lũ thì bị ngập) waste ~ đất hoang white ~ đất đá phấn trắng wet~ đất ngập nước wet~ for the future chương trình ngập nước cho tương lai wet~ function chức năng đất ngập nước wet~international tổ chức bảo tồn đất ngập nước thế giới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wattenmeer /das; -[e]s, -e/

bãi bồi; bãi nỗi;

Schlickwatt /das/

bãi nông; bãi bồi; bãi lầy;

Schwemmland /das (o. PL)/

đất bồi; bãi bồi; phù sa; bồi tích;

Watt /[vat], das; -[e]s, -en/

bãi nông; bãi bồi; dải đất cạn nằm giữa đất liền và các đảo ở vùng Bắc Hải (Đức và Hà Lan);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wattenmeer /n -(e)s, -e/

bãi bồi, bãi nổi.

Inundationsbett /n -(e)s, -en/

bãi sông, bãi bồi; Inundations

Inundationsgebiet /n -(e)s, -e/

bãi bồi, vùng bị ngập.

Watt II /n -(e)s, -en (thổ ngữ)/

bãi nông, bãi bồi, chỗ nông (ở bô).

Schlickwatt /n -(e)s, -en/

cái] bãi nông, bãi bồi, bãi lầy.

Sand /m -(e)s,/

1. cát; gróber Sand cát thô; 2. [cái] bãi nông, bãi bồi, bãi cát; ♦

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alluvial flat

bãi bồi

 beach

bãi bồi

 bottom land

bãi bồi

 flat plain

bãi bồi

 flood land

bãi bồi

 flood-plain

bãi bồi

 land accretion

bãi bồi

 alluvial flat, beach

bãi bồi

 batture

bãi bồi (ven sông)

 batture /cơ khí & công trình/

bãi bồi (ven sông)