Wattenmeer /n -(e)s, -e/
bãi bồi, bãi nổi.
Inundationsbett /n -(e)s, -en/
bãi sông, bãi bồi; Inundations
Inundationsgebiet /n -(e)s, -e/
bãi bồi, vùng bị ngập.
Watt II /n -(e)s, -en (thổ ngữ)/
bãi nông, bãi bồi, chỗ nông (ở bô).
Schlickwatt /n -(e)s, -en/
cái] bãi nông, bãi bồi, bãi lầy.
Sand /m -(e)s,/
1. cát; gróber Sand cát thô; 2. [cái] bãi nông, bãi bồi, bãi cát; ♦