TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rừng rậm

rừng rậm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vaczea

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi bồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gian phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc điếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng rú ở các nước miền nhiệt đới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rừng rậm

midwood

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

varzea

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rừng rậm

dichter Wald

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Elendsbehausungen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spelunke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Busch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du kommst wohl aus dem Busch?

mày ở trong rừng mói ra à (sao không biết gì cả thể)?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Busch /(ugs.)/

(Geogr ) rừng rậm; rừng rú ở các nước miền nhiệt đới;

mày ở trong rừng mói ra à (sao không biết gì cả thể)? : du kommst wohl aus dem Busch?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elendsbehausungen /pl/

chỗ] rừng rậm, vùng hẻo lánh; Elends

Spelunke /f =, -n/

1. [chỗ] rừng rậm, rừng dày, vùng hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy; khu nhà ổ chuột; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điếm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rừng rậm

rừng rậm

dichter Wald m.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

midwood

rừng rậm

varzea

vaczea ; bãi bồi, rừng rậm ( ở mi ền nhiệt đớ i ẩ m Braxin)