Việt
rừng rậm
vaczea
bãi bồi
vùng hẻo lánh
rừng dày
tổ quỉ
ổ gian phi
ổ lưu manh
hắc điếm.
rừng rú ở các nước miền nhiệt đới
Anh
midwood
varzea
Đức
dichter Wald
Elendsbehausungen
Spelunke
Busch
du kommst wohl aus dem Busch?
mày ở trong rừng mói ra à (sao không biết gì cả thể)?
Busch /(ugs.)/
(Geogr ) rừng rậm; rừng rú ở các nước miền nhiệt đới;
mày ở trong rừng mói ra à (sao không biết gì cả thể)? : du kommst wohl aus dem Busch?
Elendsbehausungen /pl/
chỗ] rừng rậm, vùng hẻo lánh; Elends
Spelunke /f =, -n/
1. [chỗ] rừng rậm, rừng dày, vùng hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy; khu nhà ổ chuột; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điếm.
dichter Wald m.
vaczea ; bãi bồi, rừng rậm ( ở mi ền nhiệt đớ i ẩ m Braxin)