TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ gian phi

ổ gian phi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sòng bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ trộm cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc diêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủu quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ qủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc điém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng rậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc điếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ hắc điếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ lưu manh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ổ gian phi

Spelunke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielholle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaschemme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schllipfwinkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlupfwinkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlupfwinkel /der/

(oft abwer tend) nơi trốn tránh; nơi che giấu; tổ quỉ; ổ gian phi; ổ lưu manh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielholle /f =, -n/

sòng bạc, ổ gian phi, ổ trộm cắp, hắc diêm; -

Kaschemme /f =, -n/

1. quán rượu, tủu quán; 2. tổ qủi, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điém.

Spelunke /f =, -n/

1. [chỗ] rừng rậm, rừng dày, vùng hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy; khu nhà ổ chuột; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điếm.

Schllipfwinkel /m -s, =/

1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, ổ hắc điếm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ổ gian phi

Spelunke f