Việt
quán rượu
tủu quán
tổ qủi
ổ gian phi
ổ lưu manh
hắc điém.
Đức
Kaschemme
Kaschemme /f =, -n/
1. quán rượu, tủu quán; 2. tổ qủi, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điém.