Kaschemme /f =, -n/
1. quán rượu, tủu quán; 2. tổ qủi, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điém.
Spelunke /f =, -n/
1. [chỗ] rừng rậm, rừng dày, vùng hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy; khu nhà ổ chuột; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điếm.
Schllipfwinkel /m -s, =/
1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, ổ hắc điếm.