Việt
rừng rậm
rừng dày
vùng hẻo lánh
tổ quỉ
ổ gian phi
ổ lưu manh
hắc điếm.
quán rượu tồi tàn
quán rượu tai tiếng
hắc điếm
chỗ ở tồi tàn
ổ chuột
Đức
Spelunke
Spelunke /[Jpe'lunko], die; -, -n (abwertend)/
quán rượu tồi tàn; quán rượu tai tiếng; hắc điếm;
chỗ ở tồi tàn; ổ chuột;
Spelunke /f =, -n/
1. [chỗ] rừng rậm, rừng dày, vùng hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy; khu nhà ổ chuột; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điếm.