TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng hẻo lánh

rừng rậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gian phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc điếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùng hẻo lánh

Elendsbehausungen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spelunke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elendsbehausungen /pl/

chỗ] rừng rậm, vùng hẻo lánh; Elends

Spelunke /f =, -n/

1. [chỗ] rừng rậm, rừng dày, vùng hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy; khu nhà ổ chuột; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điếm.