Việt
rừng rậm
rừng dày
vùng hẻo lánh
tổ quỉ
ổ gian phi
ổ lưu manh
hắc điếm.
Đức
Spelunke
Spelunke /f =, -n/
1. [chỗ] rừng rậm, rừng dày, vùng hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy; khu nhà ổ chuột; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, hắc điếm.