Việt
quán rượu
tửu quán có tiếng xấu
hắc điếm
quán rượu tồi tàn
quán rượu tai tiếng
Đức
Kaschemme
Spelunke
Kaschemme /[ka'Jcma], die; -, -n (abwertend)/
quán rượu; tửu quán có tiếng xấu; hắc điếm;
Spelunke /[Jpe'lunko], die; -, -n (abwertend)/
quán rượu tồi tàn; quán rượu tai tiếng; hắc điếm;