Việt
ổ chuột
chỗ ở tồi tàn
cái ổ chuột
nơi chúa rác rưỏi
Đức
Mäusenest
Spelunke
Drecknest
Drecknest /n -(e)s, -er,/
cái ổ chuột, nơi chúa rác rưỏi; Dreck
Mäusenest /das/
ổ chuột;
Spelunke /[Jpe'lunko], die; -, -n (abwertend)/
chỗ ở tồi tàn; ổ chuột;