TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ chuột

ổ chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ở tồi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ổ chuột

cái ổ chuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi chúa rác rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ổ chuột

Mäusenest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spelunke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ổ chuột

Drecknest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drecknest /n -(e)s, -er,/

cái ổ chuột, nơi chúa rác rưỏi; Dreck

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäusenest /das/

ổ chuột;

Spelunke /[Jpe'lunko], die; -, -n (abwertend)/

chỗ ở tồi tàn; ổ chuột;