TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ẩn nấp

ẩn nấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùi mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Da sống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Iột da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trốn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bến cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén tầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn tránh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm phòng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trón tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm tránh bom.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gian phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ hắc điếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ẩn nấp

Hide

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ẩn nấp

vergraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausblenden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Versteck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Port

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuflucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterschlupf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schllipfwinkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(seine) Zuflucht nehmen zu

cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) thu mình lại, ẩn mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versteck /n -(e)s,/

1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trôn tránh, cư trú, trú ngụ; [cái] hầm trú ẩn; Versteck spielen chơi ú tim, chơi trốn tim; 2. [cuộc) phục kích, mai phục; [nơi, chỗ] phục kích, mai phục.

Port /m -(e)s,/

1. cảng, bến cảng, bén tầu; vũng tầu, của biển, hải cảng; 2. (nghĩa bóng) [nơi] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh.

Zuflucht /ỉ =/

ỉ 1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, CƯ trú, trú ngụ; 2. [cái] hầm trú ẩn, hầm; (seine) Zuflucht nehmen zu cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.

Unterschlupf /m -(e)s, -schlüp/

1. [noi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; kẽ hỏ, lỗ chui; 2. (quân sự) công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ẩn.

Unterstand /m -(e)s, -stän/

1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trón tránh, cư trú, trú ngụ; 2. hầm trú ẩn, công sự, hầm tránh bom.

Schllipfwinkel /m -s, =/

1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; 2. tổ quỉ, ổ gian phi, ổ lưu manh, ổ hắc điếm.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Da sống,Iột da,trốn,ẩn nấp

[DE] Ausblenden

[EN] Hide

[VI] Da sống, Iột da, trốn, ẩn nấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergraben /(st. V.; hat)/

vùi mình; ẩn nấp (ở dưới đất);

: (nghĩa bóng) thu mình lại, ẩn mình.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ẩn nấp

X. ẩn lánh