Việt
fe
trú ẩn
ẩn nấp
trốn tránh
cư trú
trú ngụ
công sự
hầm phòng tránh
hầm trú ẩn.
chỗ trú ẩn
chỗ ẩn nấp
chỗ ẩn náu un ter,schlup fen unterschlüpfen
Đức
Unterschlupf
Unterschlupf /der; -[e]s7 -e (PI. selten)/
chỗ trú ẩn; chỗ ẩn nấp; chỗ ẩn náu un ter|schlup fen (sw V ; ist) (südd ugs ) unterschlüpfen;
Unterschlupf /m -(e)s, -schlüp/
1. [noi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; kẽ hỏ, lỗ chui; 2. (quân sự) công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ẩn.