Remise /[re’mi:za], die; -, -n/
(Jägerspr ) chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn);
Freistatt,Freistätte /die; -, ...Stätten (geh.)/
chỗ trú ẩn;
chỗ ẩn nấp;
nơi trôn tránh (Asyl, Zufluchtsort);
Zuflucht /die; -en/
chỗ trú ẩn;
chỗ ẩn nấp;
nơi trốn tránh;
nơi trú ngụ;
cho ai trú ẩn : jmdm. Zuflucht geben viện đến, dùng đến : [seine] Zuflucht zu etw. nehmen trong cơn tuyệt vọng anh ta đã tìm đến rượu. : in seiner Verzweiflung nahm er Zuflucht zum Alkohol
Unterstand /der; ~[e]s, ...Stände/
(ôsterr ) chỗ trú ngụ;
chỗ trú ẩn;
chỗ ẩn nấp;
chỗ trốn tránh (Unterkunft, Unterschlupf);
Unterschlupf /der; -[e]s7 -e (PI. selten)/
chỗ trú ẩn;
chỗ ẩn nấp;
chỗ ẩn náu un ter|schlup fen (sw V ; ist) (südd ugs ) unterschlüpfen;