Việt
chỗ trú ẩn
chỗ ẩn nấp
nơi trôn tránh
Đức
Freistatt
Freistätte
Freistatt,Freistätte /die; -, ...Stätten (geh.)/
chỗ trú ẩn; chỗ ẩn nấp; nơi trôn tránh (Asyl, Zufluchtsort);