Việt
trú ẩn
ẩn nấp
trốn tránh
CƯ trú
trú ngụ
hầm trú ẩn
hầm
chỗ trú ẩn
chỗ ẩn nấp
nơi trốn tránh
nơi trú ngụ
Đức
Zuflucht
jmdm. Zuflucht geben
cho ai trú ẩn
[seine] Zuflucht zu etw. nehmen
viện đến, dùng đến
in seiner Verzweiflung nahm er Zuflucht zum Alkohol
trong cơn tuyệt vọng anh ta đã tìm đến rượu.
(seine) Zuflucht nehmen zu
cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.
Zuflucht /die; -en/
chỗ trú ẩn; chỗ ẩn nấp; nơi trốn tránh; nơi trú ngụ;
jmdm. Zuflucht geben : cho ai trú ẩn [seine] Zuflucht zu etw. nehmen : viện đến, dùng đến in seiner Verzweiflung nahm er Zuflucht zum Alkohol : trong cơn tuyệt vọng anh ta đã tìm đến rượu.
Zuflucht /ỉ =/
ỉ 1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, CƯ trú, trú ngụ; 2. [cái] hầm trú ẩn, hầm; (seine) Zuflucht nehmen zu cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.