Schützbunker /m -s, =/
hầm trú ẩn, hầm tránh bom; -
Luftschutzraum /m -(e)s, -räume/
hầm trú ẩn, hầm phòng không.
Schützenloch /n-(e)s, -lõcher (quân sự)/
hô bộ binh, chiến hào, hầm trú ẩn; Schützen
Splittergraben /m -s, -grâben/
hầm trú ẩn, hầm chống bom, hầm phòng không.
Bombenkeller /m -s, =/
hầm trú ẩn, hầm tránh bom, hầm phòng không; -
Laufgraben /m -s, -graben/
hào giao thông, hầm trú ẩn, tồ -răng -xê, giao thông hào.
Zuflucht /ỉ =/
ỉ 1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, CƯ trú, trú ngụ; 2. [cái] hầm trú ẩn, hầm; (seine) Zuflucht nehmen zu cầu viện đến ai, nhỏ cậy đến.
Durchstich /m -(e)s,/
1. [sự] làm thủng, xuyên thủng; 2. (y) [sự, chỗ] thùng; 3. sự đào đát; [sự] cắt thủng, đục thủng; lỗ thủng, đưòng hầm, tun nen; 4. hầm trú ẩn, hầm, tăng - sê, [cái] hào, hố.
Unterstand /m -(e)s, -stän/
1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trón tránh, cư trú, trú ngụ; 2. hầm trú ẩn, công sự, hầm tránh bom.
Blinker /m -s, =/
1. (hàng hải) bunke, bể chứa nguyên liệu, tầu chúa than; 2. hỏa điểm kiên cố, lô cốt, boong ke; 3. hầm trú ẩn, hầm tránh bom.
Hort /m -(e)s,/
1. báu vật, bảo vật, của báu, của qúi; 2. chỗ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, hầm trú ẩn; 3. vưôn trẻ, nhà trẻ; 4. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, trụ cột, mỏng cột, hậu thuẫn, thành trì, dinh lũy.