Việt
-e
làm thủng
xuyên thủng
thùng
sự đào đát
hầm trú ẩn
hầm
tăng - sê
hào
hố.
Đức
Durchstich
Durchstich /m -(e)s,/
1. [sự] làm thủng, xuyên thủng; 2. (y) [sự, chỗ] thùng; 3. sự đào đát; [sự] cắt thủng, đục thủng; lỗ thủng, đưòng hầm, tun nen; 4. hầm trú ẩn, hầm, tăng - sê, [cái] hào, hố.