Baugrübe /f =, -n/
hô (móng), hào, đưòng hào (móng); -
Wassergraben /m -s, -grâben/
rãnh, hào, mương, máng; Wasser
Graben /m -s,/
m -s, Gräben rãnh, hào, mương, máng, hố; ein durchlaufender - tăng xê, hào, đưàng hào, chiến hào, hầm chánh bom; ♦ noch nicht über den Graben sein còn chưa khắc phục được mọi khó khăn.
Deckungsgraben /m -s, -graben/
hào, đưòng hào, chiến hào, hầm tránh bom, hầm; Deckungs
Gerinne /n -s, = (kĩ thuật)/
đường, ông, kênh, rãnh, hào, máng, óng máng, óng xối.
Gnibe /f =, -n/
1. [cái] hó, hóc, lỗ; [cái] hang; 3.(kĩ thuật) rãnh, hốc, vét lõm, hào, đưòng hào; hó (móng); xí nghiệp mỏ; mỏ lộ thiên, công trưòng đá lộ thiên, moong khai thác; 4. (giải phẫu, thực vật) xoang, nách; ♦
Galerie /f =, -ríen/
1. hành lang, hào; 2. (nhà hát) tầng thượng, tầng trên; 3. (mỏ) lò dọc vỉa, lò bằng, lò nối vỉa.
Durchstich /m -(e)s,/
1. [sự] làm thủng, xuyên thủng; 2. (y) [sự, chỗ] thùng; 3. sự đào đát; [sự] cắt thủng, đục thủng; lỗ thủng, đưòng hầm, tun nen; 4. hầm trú ẩn, hầm, tăng - sê, [cái] hào, hố.
Kehle /f =, -n/
1. thanh quản, hầu, yết hầu; éine hélle - giọng kim; Gold in der Kehle háben có giọng tốt; aus voller - láchen cưòi vang; etw. in der Kehle há ben khản cổ, khản giọng; j-m die - zuschnüren bóp cổ ai; j-m die Kehle ábschneiden, j-m an die Kehle géhen bắt ép ai phải làm gì; sich (D) die Kehle schmieren uống một ít rượu; éine trockene Kehle haben uông một ít rượu; 2. lỗ, miệng, họng; 3. (xây dựng) hào, đưông hào, máng, rãnh; 4. dưỏng hào (để mua mô tô).