ditch work, ditching /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
việc đào mương
ditch work /xây dựng/
việc đào mương
ditching /xây dựng/
việc đào mương
ditch work, ditch line, ditch race, drain
việc đào mương
ditching
việc đào mương, hào
Việc đào những rãnh nước xung quanh bể chứa để hứng nươc trào ra ngoài, hoặc được đào dọc theo đường đi.
The introduction of ditches around tanks to catch overflow, or along roadways to carry runoff.