Việt
công việc đào rãnh
việc đào mương
rãnh bùn
Anh
ditch work
ditching
mud ditch
ditch line
ditch race
ditch work /toán & tin/
ditch work /xây dựng/
ditch work, ditching /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
mud ditch, ditch line, ditch race, ditch work