groove
o đường xoi, đường rãnh, khía, luống
§ catching groove : rãnh bắt (cứu kẹt)
§ gas groove : rãnh khí
§ gasket groove : miếng đệm lót
§ glacial groove : khía băng
§ oil groove : rãnh tra dầu
§ seal groove : miếng lót khía, rãnh khí
§ triangular oil groove : lỗ tra dầu hình tam giác