TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

groove

rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường xoi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường rãnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khía

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luống

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rãnh cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh xoi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xoi rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hèm

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

1. rãnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khía2. làm lỗ hổng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm thành mương rãnh ambulacral ~ rãnh chân mút dorsal ~ rãnh lưng fault ~ sọc đứt gãy glacial ~ rãnh băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường rãnh lắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường soi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh cách tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

groove

groove

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

groove

Nut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rille

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nute

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerbe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rinne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Furche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaliber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Falz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fuge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riffeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umlaufende Nut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gitterfurche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gitterstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlkehle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Riefe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

groove

cannelure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rainure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gorge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groove /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kaliber; nut

[EN] groove

[FR] cannelure; rainure; strie

groove /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rille

[EN] groove

[FR] sillon

groove /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rille

[EN] groove

[FR] gorge; sillon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

groove

máng, rãnh, khe, đường xoi, long khuôn, rãnh cán, lỗ hình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hohlkehle

groove

Nut

(longitudinal) groove

Nut

groove

Riefe

groove

Rille

groove

Rinne

groove

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

groove

Rãnh, khe

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Nut

groove

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groove

đường rãnh lắp

groove

đào rãnh

groove

đường rãnh

groove

đường soi, đường rãnh

groove

rãnh cách tử

groove

rãnh cán

groove

rãnh cắt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

groove

1. rãnh, luống, khía2. làm lỗ hổng, làm thành mương rãnh ambulacral ~ rãnh chân mút dorsal ~ rãnh lưng (ở các tay của Sao biển) fault ~ sọc đứt gãy glacial ~ rãnh băng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

groove

groove

Nut

groove

groove

Rille

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )

Hèm

groove

Khe dài liên tục chìm trong mặt cạnh và mặt đầu của thanh ván sàn, sử dụng để bắt mộng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlitz /m/CNH_NHÂN/

[EN] groove

[VI] rãnh

riffeln /vt/XD/

[EN] groove

[VI] xoi rãnh, tạo khe

Rille /f/ÂM/

[EN] groove

[VI] rãnh, khía

Rille /f/Q_HỌC/

[EN] groove

[VI] rãnh

umlaufende Nut /f/Q_HỌC/

[EN] groove

[VI] rãnh ngoài

Strich /m/Q_HỌC/

[EN] groove

[VI] rãnh, khe (cách tử nhiễu xạ)

Kerbe /f/KTH_NHÂN/

[EN] groove

[VI] rãnh cắt, khía

Kaliber /nt/GIẤY/

[EN] groove

[VI] rãnh cán

Gitterfurche /f/Q_HỌC/

[EN] groove

[VI] khe, kẽ (cách tử nhiễu xạ)

Gitterstrich /m/Q_HỌC/

[EN] groove

[VI] khe, kẽ (cách tử nhiễu xạ)

Furche /f/CƠ, Q_HỌC/

[EN] groove

[VI] khe, kẽ (cách tử)

Nut /f/CNSX/

[EN] groove

[VI] rãnh, khe (thiết bị gia công chất dẻo)

Nute /f/CNH_NHÂN/

[EN] groove

[VI] khe, kẽ

Tự điển Dầu Khí

groove

o   đường xoi, đường rãnh, khía, luống

§   catching groove : rãnh bắt (cứu kẹt)

§   gas groove : rãnh khí

§   gasket groove : miếng đệm lót

§   glacial groove : khía băng

§   oil groove : rãnh tra dầu

§   seal groove : miếng lót khía, rãnh khí

§   triangular oil groove : lỗ tra dầu hình tam giác

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nute

[EN] groove

[VI] Rãnh

Từ điển Polymer Anh-Đức

groove

Kerbe, Falz, Fuge; Nute, Rinne, Furche

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

groove

rãnh xoi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

groove

rãnh, máng