Việt
đào rãnh
đục rãnh
đào kênh
đào hào
đào mương.
đào lỗ
khơi dòng nước chảy
đào hố
khoẻt lỗ
Anh
channel
groove
rabbet
recess
ditch
gully
trench
trench excavation
Đức
kehlen
nuten
rigolieren
ausgraben
abgraben
niederbringen
eine Grube ausgraben
đào một cái hố.
ausgraben /(st. V.; hat)/
(selten) đào rãnh; đào lỗ (ausheben);
đào một cái hố. : eine Grube ausgraben
abgraben /(st V.; hat)/
đào rãnh; khơi dòng nước chảy;
niederbringen /(unr. V.; hat) (Bergmannsspr.)/
đào rãnh; đào hố; khoẻt lỗ;
rigolieren /vt/
đào rãnh, đào mương.
kehlen /vt/CNSX/
[EN] recess
[VI] đục rãnh, đào rãnh
nuten /vt/XD/
[EN] channel, groove, rabbet
[VI] đào kênh, đào rãnh, đào hào
channel, ditch