Việt
làm lòng
đục rãnh
đào rãnh
đào hào
mổ ruột .
tạo đường rãnh
mổ ruột
Anh
recess
to turn
Đức
kehlen
Pháp
moulurer
kehlen /(sw. V.; hat)/
(Bauw , Tischlerei) tạo đường rãnh;
làm lòng; mổ ruột (cá);
kehlen /ENG-MECHANICAL/
[DE] kehlen
[EN] to turn
[FR] moulurer
kehlen /vt/
1. (xây dựng) đào hào; 2. làm lòng, mổ ruột (cá).
kehlen /vt/CNSX/
[EN] recess
[VI] đục rãnh, đào rãnh