Việt
làm lòng
mổ ruột
dập
mổ ruột .
đào hào
mể ruột
Đức
ausweiden
kehlen
Aacken
ausschlachten
ausnehmen
kehlen /(sw. V.; hat)/
làm lòng; mổ ruột (cá);
ausschlachten /(sw. V.; hat)/
làm lòng; mể ruột (thú);
ausweiden /(sw. V.; hat)/
làm lòng; mổ ruột;
ausnehmen /(st. V.; hat)/
ausweiden /vt (săn bắn)/
làm lòng, mổ ruột,
Aacken /vt/
1. dập (lanh, len...); 2. làm lòng, mổ ruột (cá).
kehlen /vt/
1. (xây dựng) đào hào; 2. làm lòng, mổ ruột (cá).